sedateness phiên âm IPA là /sɪˈdeɪtnɪs/
sedateness còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của sedateness
Nghe phát âm giọng Mỹ của sedateness
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của tính điều độ
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của sedateness
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan sedateness
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
sedateness