sedated (v)(quá khứ) nghĩa tiếng Việt là
Gây mê
sedated phiên âm IPA là /ˈsɛˌdeɪtɪd/
sedated còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của sedated
Nghe phát âm giọng Mỹ của sedated
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Gây mê
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của sedated
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan sedated
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
sedated