seconding (v)(Present participle) nghĩa tiếng Việt là
đang giúp đỡ
seconding phiên âm IPA là /ˈsɛkəndɪŋ/
seconding còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 03-12-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của seconding
Nghe phát âm giọng Mỹ của seconding
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đang giúp đỡ
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của seconding
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan seconding
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
seconding