secondhand phiên âm IPA là /ˈsɛkəndˌhænd/
secondhand còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của secondhand
Nghe phát âm giọng Mỹ của secondhand
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã qua sử dụng
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của secondhand
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan secondhand
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
secondhand