secondary dwelling (n) nghĩa tiếng Việt là
nhà phụ
secondary dwelling phiên âm IPA là /ˈsɛkəndəri ˈdwɛlɪŋ/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-12-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của secondary dwelling
Nghe phát âm giọng Mỹ của secondary dwelling
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của nhà phụ
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của secondary dwelling
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan secondary dwelling
Mở Rộng