seclude (v) nghĩa tiếng Việt là
cô lập
seclude phiên âm IPA là /sɪˈkluːd/
seclude còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của seclude
Nghe phát âm giọng Mỹ của seclude
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của cô lập
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của seclude
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan seclude
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
seclude