seats (n) nghĩa tiếng Việt là
Bộ ghế
seats phiên âm IPA là /siːts/
seats còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 02-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của seats
Nghe phát âm giọng Mỹ của seats
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Bộ ghế
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của seats
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan seats
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
seats