seating nghĩa tiếng Việt là đang ngồi
seating phiên âm IPA là /ˈsiːtɪŋ/
seating còn có các bản dịch khác là
Việc ngồi, sự sắp xếp chỗ ngồi, nền móng, nền tảng, cơ sở
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan seating
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
seating
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
đang ngồi