sears (v)(Present tense) nghĩa tiếng Việt là
thiêu
sears phiên âm IPA là /sɪər/
sears còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của sears
Nghe phát âm giọng Mỹ của sears
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của thiêu
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan sears
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
sears