seals (n)(v) nghĩa tiếng Việt là
con dấu
seals phiên âm IPA là /siːl/
seals còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của seals
Nghe phát âm giọng Mỹ của seals
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của con dấu
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của seals
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan seals
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
seals