seals (n)(plural) nghĩa tiếng Việt là
miếng đệm
seals phiên âm IPA là /siːlz/
seals còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan seals
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
seals