screwdriver (n) nghĩa tiếng Việt là
đinh vít
screwdriver phiên âm IPA là /ˈskruːˌdaɪvər/
screwdriver còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của screwdriver
Nghe phát âm giọng Mỹ của screwdriver
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đinh vít
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của screwdriver
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan screwdriver
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
screwdriver