screw nut (n) nghĩa tiếng Việt là
Đai ốc
screw nut phiên âm IPA là /skruː nʌt/
screw nut còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan screw nut
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
screw nut