screens nghĩa tiếng Việt là màn hình
screens phiên âm IPA là /skriːnz/
screens còn có các bản dịch khác là
Lọc, sàng lọc
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan screens
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
screens
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
màn hình