screened (v)(Past participle) nghĩa tiếng Việt là
đã sàng lọc
screened phiên âm IPA là /skriːnd/
screened còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của screened
Nghe phát âm giọng Mỹ của screened
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã sàng lọc
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của screened
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan screened
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
screened