screamed (v) nghĩa tiếng Việt là
gào lên
screamed phiên âm IPA là /skrimd/
screamed còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của screamed
Nghe phát âm giọng Mỹ của screamed
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của gào lên
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của screamed
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan screamed
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
screamed