scouted (v) nghĩa tiếng Việt là
Tìm kiếm
scouted phiên âm IPA là /skaʊtɪd/
scouted còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của scouted
Nghe phát âm giọng Mỹ của scouted
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Tìm kiếm
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan scouted
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
scouted