scoundrel (n) nghĩa tiếng Việt là
tên đểu
scoundrel phiên âm IPA là /ˈskaʊndrəl/
scoundrel còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của scoundrel
Nghe phát âm giọng Mỹ của scoundrel
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của tên đểu
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của scoundrel
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan scoundrel
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
scoundrel