scorning (v) (present participle) nghĩa tiếng Việt là
Khinh bỉ
scorning phiên âm IPA là /ˈskɔːrnɪŋ/
scorning còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của scorning
Nghe phát âm giọng Mỹ của scorning
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Khinh bỉ
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của scorning
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan scorning
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
scorning