scorned (v) nghĩa tiếng Việt là
khinh bỉ
scorned phiên âm IPA là /skɔːrnd/
scorned còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của scorned
Nghe phát âm giọng Mỹ của scorned
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của khinh bỉ
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của scorned
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan scorned
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
scorned