scores (v)(n) nghĩa tiếng Việt là
Tỉ số
scores phiên âm IPA là /skɔːr/
scores còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của scores
Nghe phát âm giọng Mỹ của scores
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Tỉ số
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của scores
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan scores
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
scores