scores (v)(Present tense) nghĩa tiếng Việt là
ghi điểm
scores phiên âm IPA là /skɔːr/
scores còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan scores
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
scores