schwingend (adj) nghĩa tiếng Việt là
dao động
schwingend còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-10-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của schwingend
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của dao động
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của schwingend
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan schwingend
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
schwingend