schwingen (Vt)(hat geschwungen, schwang) nghĩa tiếng Việt là
Vẫy
schwingen còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 26-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của schwingen
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Vẫy
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của schwingen
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan schwingen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
schwingen