schwärzend (adj)(Partizip) I nghĩa tiếng Việt là
bôi nhọ
schwärzend còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của schwärzend
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của bôi nhọ
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của schwärzend
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan schwärzend
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
schwärzend