schwärmt (v) nghĩa tiếng Việt là
ca ngợi
schwärmt còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-08-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của schwärmt
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của ca ngợi
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của schwärmt
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan schwärmt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
schwärmt