schwärmen für (v) nghĩa tiếng Việt là
mê mẩn
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-04-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của schwärmen für
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của mê mẩn
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của schwärmen für
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan schwärmen für
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
schwärmen für