schwankte (v) nghĩa tiếng Việt là
dao động
schwankte còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-08-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của schwankte
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan schwankte
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
schwankte