schütten (Vt)(hat) nghĩa tiếng Việt là
làm đổ
schütten còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của schütten
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của làm đổ
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của schütten
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan schütten
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
schütten