schroff (adj) nghĩa tiếng Việt là
cộc cằn
schroff còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của schroff
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của cộc cằn
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của schroff
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan schroff
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
schroff