schreitet (v) nghĩa tiếng Việt là
tiến bộ
schreitet còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-04-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của schreitet
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của tiến bộ
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của schreitet
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan schreitet
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
schreitet