schreddern (verb) nghĩa tiếng Việt là
băm nhỏ
schreddern còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 15-10-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của schreddern
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của băm nhỏ
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của schreddern
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan schreddern
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
schreddern