schoolmates (n, pl) nghĩa tiếng Việt là
bạn học
schoolmates phiên âm IPA là /ˈskuːlmeɪts/
schoolmates còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan schoolmates
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
schoolmates