schoolmate (n) nghĩa tiếng Việt là
Bạn học
schoolmate phiên âm IPA là /ˈskuːlmeɪt/
schoolmate còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 09-03-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan schoolmate
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
schoolmate