schooling (n) nghĩa tiếng Việt là
học tập
schooling phiên âm IPA là /ˈskuːlɪŋ/
schooling còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của schooling
Nghe phát âm giọng Mỹ của schooling
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của học tập
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan schooling
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
schooling