schnitzen (Vt)(hat) nghĩa tiếng Việt là
Điêu khắc
schnitzen còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-06-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của schnitzen
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Điêu khắc
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của schnitzen
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan schnitzen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
schnitzen