schmerzlich (adj) nghĩa tiếng Việt là
buồn bã
schmerzlich còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của schmerzlich
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của buồn bã
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của schmerzlich
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan schmerzlich
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
schmerzlich