schloss ab (v)(Past tense) nghĩa tiếng Việt là
đã khóa
schloss ab còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 15-10-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của schloss ab
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã khóa
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của schloss ab
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan schloss ab
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
schloss ab