schleichend nghĩa tiếng Việt là đang lẻn vào
schleichend còn có các bản dịch khác là
Từ từ, chầm chậm, rón rén
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan schleichend
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
schleichend
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
đang lẻn vào