schleichen (Vi)(ist)(schlich, geschlichen) nghĩa tiếng Việt là
Bò
schleichen còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan schleichen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
schleichen