schlecken (Vt)(Vi)(schleckte, hat geschleckt) nghĩa tiếng Việt là
mút
schlecken còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan schlecken
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
schlecken