schimmern (v)(Present tense) nghĩa tiếng Việt là
lóe sáng
schimmern còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của schimmern
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của lóe sáng
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của schimmern
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan schimmern
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
schimmern