schimmeln nghĩa tiếng Việt là bị nấm mốc
schimmeln còn có các bản dịch khác là
Mục rữa, nở mốc, mốc
Bản dịch được cập nhật vào ngày 01-05-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan schimmeln
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
schimmeln