schießt (v)(Present tense) nghĩa tiếng Việt là
bắn
Bản dịch được cập nhật vào ngày 02-07-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của schießt
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của bắn
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của schießt
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan schießt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
schießt