scheming nghĩa tiếng Việt là
âm mưu
scheming phiên âm IPA là /ˈskiːmɪŋ/
scheming còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan scheming
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
scheming