schemed (v)(quá khứ) nghĩa tiếng Việt là
âm mưu
schemed phiên âm IPA là /skiːmd/
schemed còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của schemed
Nghe phát âm giọng Mỹ của schemed
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của âm mưu
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của schemed
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan schemed
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
schemed