schematically nghĩa tiếng Việt là
sơ đồ
schematically còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của schematically
Nghe phát âm giọng Mỹ của schematically
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của sơ đồ
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của schematically
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan schematically
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
schematically