schematic (adj)(n) nghĩa tiếng Việt là
sơ đồ
schematic phiên âm IPA là /skiːˈmætɪk/
schematic còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của schematic
Nghe phát âm giọng Mỹ của schematic
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của sơ đồ
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của schematic
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan schematic
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
schematic