scheduling nghĩa tiếng Việt là lên lịch trình
scheduling phiên âm IPA là /ˈʃɛdjuːlɪŋ/
scheduling còn có các bản dịch khác là
ôn tập, sự chuẩn bị, sự hẹn hò, cuộc hẹn, hẹn hò
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan scheduling
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
scheduling
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
lên lịch trình