scheduling nghĩa tiếng Việt là hẹn hò
scheduling còn có các bản dịch khác là
Lên lịch trình, ôn tập, sự chuẩn bị, sự hẹn hò, cuộc hẹn
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan scheduling
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
scheduling
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
hẹn hò